Thiên Can gồm:
Giáp 4Ất 5
Bính 6
Đinh 7
Mậu 8
Kỷ 9
Canh 0
Tân 1
Nhâm 2
Quý 3
10 Thiên Can, nghĩa là 10 năm quay lại 1 chữ. Ví dụ bạn sinh năm 1980 là Canh Thân, bạn hãy lấy năm sinh của mình làm mốc, vậy là 10 năm sau sẽ quay lại chữ Canh, các bạn sinh năm 1990, 2000, 2010, 2020 đều rớt vào chữ Canh. bắt đầu thấy dễ rồi đúng ko?
Giáp gồm 12 con:
Tý
Sửu
Dần
Mão (Mẹo)
Thìn
Tỵ
Ngọ
Mùi
Thân
Dậu
Tuất
Hợi
Vậy 1 người nói "tui sinh năm 1989", chỉ cần nhớ thứ tự con Giáp và Thiên Can là các bạn nhẩm ra người đó tuổi gì.
nhẩm từ 1980 làm chuẩn ta biết người đó sinh năm Tỵ, thêm thứ tự ở trên số 9 sẽ rơi vào chữ Kỷ.
Ok chưa các bạn?
Thiên Can là gì? Nguồn gốc, ý nghĩa và cách ứng dụng trong phong thủy
Thiên Can là một khái niệm quan trọng trong văn hóa Á Đông, xuất hiện từ hàng nghìn năm trước và gắn liền với học thuyết âm dương – ngũ hành. Cùng với Địa Chi, Thiên Can tạo nên hệ thống lịch pháp cổ truyền, giúp người xưa xác định thời gian, quan sát thiên tượng và luận đoán vận mệnh. Ngày nay, việc tìm hiểu Thiên Can không chỉ mang ý nghĩa lịch sử mà còn giúp con người ứng dụng phong thủy hiệu quả hơn trong đời sống hiện đại.
Thiên Can là gì?
Thiên Can là hệ thống gồm 10 ký hiệu cổ:Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.
Hệ thống này được sử dụng để tính ngày – tháng – năm, xác định phương hướng và biểu thị quy luật vận hành của vạn vật theo ngũ hành. Mỗi Thiên Can mang một tính chất âm hoặc dương, đồng thời gắn với một hành trong ngũ hành gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ.
Khi kết hợp với 12 Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi), Thiên Can hình thành nên chu kỳ Can Chi 60 năm – nền tảng của lịch pháp phương Đông và là công cụ quan trọng trong phong thủy, tử vi và xem tuổi.
Nguồn gốc hình thành Thiên Can
Theo nhiều tư liệu cổ, Thiên Can được hình thành từ khoảng 2700 năm trước Công nguyên. Một số học thuyết cho rằng hệ thống này bắt nguồn từ việc nghiên cứu Hà Đồ, trong đó các con số được sắp xếp theo quy luật ngũ hành để hình thành Thập Thiên Can.Nhờ sự kết hợp giữa tri thức thiên văn, triết học và quan sát tự nhiên, người xưa đã sử dụng Thiên Can cùng Địa Chi để dự đoán vận mệnh, chọn thời điểm tốt xấu và định hướng các hoạt động quan trọng trong đời sống cũng như sản xuất nông nghiệp.

Mối ♡♡♡♡♡♡♡ giữa Thiên Can và Địa Chi
Thiên Can tượng trưng cho sự vận động của trời, trong khi Địa Chi đại diện cho chuyển động của đất. Khi một Thiên Can kết hợp với một Địa Chi, chúng tạo thành một năm trong chu kỳ 60 năm.Sự kết hợp này không mang tính ngẫu nhiên mà tuân theo các quy luật hợp – khắc – xung – sinh, ảnh hưởng trực tiếp đến vận mệnh, công việc và tình duyên của con người.
♡♡♡♡♡♡♡ hợp – khắc cơ bản
Thiên Can hợp nhau:- Giáp – Kỷ
- Ất – Canh
- Bính – Tân
- Đinh – Nhâm
- Mậu – Quý
- Giáp – Canh
- Ất – Tân
- Bính – Nhâm
- Đinh – Quý
- Mậu – Giáp
- Tý – Sửu
- Dần – Hợi
- Mão – Tuất
- Thìn – Dậu
- Tỵ – Thân
- Ngọ – Mùi
- Tý – Ngọ
- Sửu – Mùi
- Dần – Thân
- Mão – Dậu
- Thìn – Tuất
- Tỵ – Hợi

Ý nghĩa và đặc điểm của 10 Thiên Can
Mười Thiên Can được chia thành hai nhóm âm và dương, phản ánh hai trạng thái đối lập nhưng bổ trợ lẫn nhau trong vũ trụ.Nhóm Thiên Can Dương
Nhóm này đại diện cho sự mạnh mẽ, chủ động và bộc lộ ra bên ngoài:- Giáp (Dương Mộc): biểu trưng cho sự sinh sôi, khởi đầu và phát triển.
- Bính (Dương Hỏa): đại diện cho nhiệt huyết, năng lượng bùng nổ.
- Mậu (Dương Thổ): tượng trưng cho sự vững chắc, ổn định.
- Canh (Dương Kim): thể hiện sự cứng rắn, quyết đoán.
- Nhâm (Dương Thủy): đại diện cho khả năng nuôi dưỡng và duy trì.
Nhóm Thiên Can Âm
Nhóm âm thiên về chiều sâu nội tâm, sự mềm dẻo và linh hoạt:- Ất (Âm Mộc): dịu dàng, uyển chuyển.
- Đinh (Âm Hỏa): mạnh mẽ nhưng kín đáo.
- Kỷ (Âm Thổ): chín chắn, điềm tĩnh.
- Tân (Âm Kim): tinh tế, sáng tạo.
- Quý (Âm Thủy): linh động, thích nghi tốt.

Giải mã ♡♡♡♡♡♡♡ hợp – khắc – xung – sinh của Thiên Can
Các cặp Thiên Can hợp
Những cặp Can này khi kết hợp sẽ bổ trợ lẫn nhau, tạo sự cân bằng:- Giáp – Kỷ
- Ất – Canh
- Bính – Nhâm
- Đinh – Quý
- Mậu – Quý
Các cặp Thiên Can khắc

Một số Can mang tính đối nghịch, dễ phát sinh mâu thuẫn:
- Mộc khắc Thổ
- Hỏa khắc Kim
- Thổ khắc Thủy
- Kim khắc Mộc
- Thủy khắc Hỏa
Thiên Can tương xung
Tương xung xảy ra khi hai Can cùng âm hoặc cùng dương nhưng khác ngũ hành, tiêu biểu như:Giáp – Canh, Ất – Tân, Nhâm – Bính, Quý – Đinh.
♡♡♡♡♡♡♡ tương sinh
Tương sinh thể hiện sự hỗ trợ và thúc đẩy phát triển, có thể diễn ra giữa âm – dương hoặc cùng tính chất âm hay dương, phản ánh rõ quy luật vận hành của ngũ hành.Cách tính Thiên Can và Địa Chi theo năm sinh
Cách tính Thiên Can
Chỉ cần dựa vào chữ số cuối của năm sinh âm lịch:| Số cuối | Thiên Can |
|---|---|
| 0 | Canh |
| 1 | Tân |
| 2 | Nhâm |
| 3 | Quý |
| 4 | Giáp |
| 5 | Ất |
| 6 | Bính |
| 7 | Đinh |
| 8 | Mậu |
| 9 | Kỷ |
Cách tính Địa Chi

Địa Chi được xác định dựa vào hai số cuối của năm sinh, so sánh với chu kỳ 12 năm và điểm khởi đầu theo từng thế kỷ:
- Giai đoạn 1900 – 1999: bắt đầu từ chi Tý
- Giai đoạn 2000 – 2099: bắt đầu từ chi Thìn
Ví dụ:
Năm 1986 → Can Bính, Chi Dần → Bính Dần.
Cách tính mệnh ngũ hành theo phong thủy
Sau khi xác định Can Chi, có thể tính mệnh ngũ hành bằng công thức:Mệnh ngũ hành = Giá trị Can + Giá trị Chi

Bảng giá trị Thiên Can
- Giáp – Ất: 1
- Bính – Đinh: 2
- Mậu – Kỷ: 3
- Canh – Tân: 4
- Nhâm – Quý: 5
Bảng giá trị Địa Chi
- Tý – Sửu – Ngọ – Mùi: 0
- Dần – Mão – Thân – Dậu: 1
- Thìn – Tỵ – Tuất – Hợi: 2
Thiên Can được ứng dụng như thế nào?
Thiên Can được dùng trong lập lịch, xem tuổi, phân tích tính cách, dự đoán vận mệnh, chọn ngày giờ tốt và bố trí phong thủy.